Có 2 kết quả:
两千年 liǎng qiān nián ㄌㄧㄤˇ ㄑㄧㄢ ㄋㄧㄢˊ • 兩千年 liǎng qiān nián ㄌㄧㄤˇ ㄑㄧㄢ ㄋㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the year 2000
(2) 2000 years
(2) 2000 years
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the year 2000
(2) 2000 years
(2) 2000 years
Bình luận 0